Có 1 kết quả:
本土派 běn tǔ pài ㄅㄣˇ ㄊㄨˇ ㄆㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) local faction
(2) pro-localization faction (in Taiwanese politics)
(2) pro-localization faction (in Taiwanese politics)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0